PHÒNG GD&ĐT QUẬN HÀ ĐÔNGTRƯỜNG TIỂU HỌC YÊN NGHĨA
–––––––––––––––––––––– |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––
|
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học/số lớp | 28 | Số m2/học sinh |
II | Loại phòng học | 28 | - |
1 | Phòng học kiên cố | 28 | - |
2 | Phòng học bán kiên cố | 0 | - |
3 | Phòng học tạm | 0 | - |
4 | Phòng học nhờ | 0 | - |
III | Số điểm trường | 01 | - |
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 12358,2 m2 | |
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 5000 m2 | |
VI | Tổng diện tích các phòng | ||
1 | Diện tích phòng học (m2) | 1508 m2 | |
2 | Diện tích phòng chuẩn bị (m2) | ||
3 | Diện tích thư viện (m2) | 52 m2 | |
4 | Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) | 540 m2 | |
5 | Diện tích phòng khác (….)(m2) | ||
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
Số bộ/lớp | |
1 | Khối lớp 1 | 6 bộ | |
2 | Khối lớp 2 | 6 bộ | |
3 | Khối lớp 3 | 6 bộ | |
4 | Khối lớp 4 | 5 bộ | |
5 | Khối lớp 5 | 5 bộ | |
VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
79 bộ | Số học sinh/bộ |
IX | Tổng số thiết bị | Số thiết bị/lớp | |
1 | Ti vi | 20 | |
2 | Cát xét | ||
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 01 | |
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 02 | |
5 | Thiết bị khác (Bảng tương tác) | 01 |
Nội dung | Số lượng (m2) | |
X | Nhà bếp | 604 m2 |
XI | Nhà ăn |
Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ |
|
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
0 | ||
XIII | Khu nội trú | 0 |
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | X | X | |||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
Có | Không | ||
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | X | |
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | ||
XVII | Kết nối internet (ADSL) | X | |
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | C1yennghia-hadong@hanoiedu.vn | |
XIX | Tường rào xây |
PHÒNG GD&ĐT QUẬN HÀ ĐÔNGTRƯỜNG TIỂU HỌC YÊN NGHĨA
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc |
STT | Nội dung | Tổng số | Hình thức tuyển dụng | Trình độ đào tạo | Ghi chú |
||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) |
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) | TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TCCN |
Dưới TCCN |
||||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
49 | 45 | 4 | 24 | 21 | 4 | |||||
I | Giáo viên | 42 | 38 | 4 | 14 | 16 | 2 | ||||
Trong đó số giáo viên chuyên biệt: | 09 | 6 | 2 | 1 | |||||||
1 | Mĩ thuật | 02 | 02 | 01 | 01 | ||||||
2 | Thể dục | 02 | 02 | 02 | |||||||
3 | Âm nhạc | 02 | 02 | 01 | 01 | ||||||
4 | Tiếng nước ngoài | 02 | 02 | 02 | |||||||
5 | Tin học | 01 | 01 | 01 | |||||||
II | Cán bộ quản lý | 03 | 03 | 03 | |||||||
1 | Hiệu trưởng | 01 | 01 | 01 | |||||||
2 | Phó hiệu trưởng | 02 | 02 | 02 | |||||||
III | Nhân viên | 04 | 04 | 01 | 01 | 02 | |||||
1 | Nhân viên văn thư | 01 | 01 | 01 | |||||||
2 | Nhân viên kế toán | 01 | 01 | 01 | |||||||
3 | Thủ quĩ | ||||||||||
4 | Nhân viên y tế | 01 | 01 | 01 | |||||||
5 | Nhân viên thư viện | 01 | 01 | 01 | |||||||
6 | Nhân viên khác | 0 |
Hà Đông, ngày......tháng......năm 2016
Thủ trưởng đơn vị
Ý kiến bạn đọc